Có 2 kết quả:

大张挞伐 dà zhāng tà fá ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄊㄚˋ ㄈㄚˊ大張撻伐 dà zhāng tà fá ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄊㄚˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to launch an all-out attack (idiom)
(2) to roundly condemn
(3) to castigate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to launch an all-out attack (idiom)
(2) to roundly condemn
(3) to castigate

Bình luận 0